01. Ứng dụng
Đây là loại ván gỗ MDF không có mủ cao su nên có thể cắt và định hình mép cạnh một cách hoàn hảo. Và do không có gỗ cao su nên bề mặt ván sẽ không có những đốm mủ cao su. Bề mặt ván nhẵn mịn không đốm tạo một chất liệu nền hoàn hảo cho các loại công đoạn hoàn thiện bề mặt như sơn phun, sơn mài, đánh vẹc-nia và dát mỏng giấy, v…v…
02. Quy trình sản xuất
03. Quy cách kỹ thuật
<Những đặc tính vật lý và cơ học của ván>
Đặc tính của ván | Phuương pháp Test |
Đơn vị đo | ≥ 2.5 – 4.0 |
≥ 4.0 – 6.0 |
≥ 6.0 – 9.0 |
≥ 9.0 – 12.0 |
≥ 12.0 – 19.0 |
≥ 19.0 – 30.0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dung sai độ dày | BS EN 324-1 |
mm | ±0.15 | ±0.15 | ±0.2 | ±0.2 | ±0.2 | ±0.2 |
Dung sai kích thước (chiều dài & chiều rộng) |
BS EN 324-1 |
mm | ±5mm for free trim panel ±2mm for net size panel |
|||||
Độ vuông vắn (đường chéo) |
BS EN 324-2 |
mm | <5.0 | |||||
Tỷ trọng trung bình | BS EN 323 |
kg/㎥ | 800 | 780 | 740 | 720 | 700 | 680 |
Độ ẩm ván | BS EN 322 |
% | 5.0 – 8.0 | |||||
Lực liên kết nội (IB-dry) trung bình |
BS EN 319 |
N/㎟ | 0.65 | 0.65 | 0.65 | 0.60 | 0.55 | 0.55 |
Độ bền uốn tĩnh (MOR) |
BS EN 310 |
N/㎟ | 23 | 23 | 23 | 22 | 20 | 18 |
Suất đàn hôi uốn tĩnh (MOE) |
BS EN 310 |
N/㎟ | NA | 2700 | 2700 | 2500 | 2200 | 2100 |
Lực bám đinh vít bề mặt Surface |
BS EN 320 |
N | NA | NA | NA | NA | 1050 | 1000 |
Lực bám đinh vít mép cạnh |
BS EN 320 |
N | NA | NA | NA | NA | 850 | 850 |
Độ trương nở (24giờ) |
BS EN 317 |
% Max |
≤35 | ≤30 | ≤17 | ≤15 | ≤12 | ≤10 |
Mức hấp thụ bề mặt (Kiểm tra bằng Toluence) |
Tiêu chuẩn riêng | mm (min) |
Chính phẩm:≥120 Thứ phẩm:≥80 |
Chính phẩm:≥150 Thứ phẩm:≥80 |
<Độ phát thải Formaldehyde của ván>
Đặc tính | Phương pháp Test |
Đơn vị đo | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|
Test trong buồng nhỏ (Small Chamber) |
D6007-02 | ppm | Giai đoạn 2 Ván mỏng (<=8mm) : < 0.13 Ván dày (>8mm) : < 0.11 |
Test phát thải Formaldehyde theo phương pháp (Perforator) |
BS EN 120 | mg/100g (Average) | E0 ≤ 3.0 3.0 < E1 ≤ 9.0 9.0 < E2 ≤ 30 |
Test phát thải Formaldehyde theo phương pháp (Desiccators) |
JIS A 1460 | mg/l (Average) | F* ≤ 2.1 F** ≤ 1.5 F*** ≤ 0.5 F**** ≤ 0.3 |
– Lưu y :Giá trị của phương pháp Test Perforator trong bảng này áp dụng đối với ván có độ ẩm 6.5%